Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airy
/'eəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
airy
/ˈeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier, -iest) 1
thoáng mát
the
office
was
light
and
airy
văn phòng này sáng sủa và thoáng mát
nhẹ bổng
hão
an
airy
promise
lời hứa hão
ung dung
an
airy
manner
dáng vẻ ung dung
* Các từ tương tự:
airyfairy
adjective
airier; -est
having a lot of open space through which air can move freely
The
room
is
open
,
light
,
and
airy.
an
airy
restaurant
having a light or careless quality that shows a lack of concern
He
refused
with
an
airy
wave
of
his
hand
.
very light or delicate
an
airy
fabric
high in the air :lofty
The
hawk
gazed
down
from
its
airy
perch
.
* Các từ tương tự:
airy-fairy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content