Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airwoman
/'eəwʊmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều airwomen /'eəwimin/)
nữ phi công; nữ nhân viên phi hành đoàn
(Anh)
nữ hạ sĩ quan; nữ binh sĩ (trong không lực Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content