Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airtight
/'eətait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
airtight
/ˈeɚˌtaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kín hơi
adjective
tightly sealed so that no air can get in or out
Store
the
food
in
an
airtight
container
.
too strong or effective to fail or to be defeated
an
airtight
argument
The
defendant
had
an
airtight
alibi
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content