Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airsick
/'eəsik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
airsick
/ˈeɚˌsɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
say máy bay
* Các từ tương tự:
airsickness
adjective
[more ~; most ~] :feeling sick in the stomach while riding in an airplane because of its motion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content