Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều airmen /'eəmen/)
    phi công, nhân viên phi hành đoàn
    (Anh)
    hạ sĩ quan; binh sĩ (trong không lực Hoàng gia Anh)

    * Các từ tương tự:
    airmanship