Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airman
/'eəmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
airman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều airmen /'eəmen/)
phi công, nhân viên phi hành đoàn
(Anh)
hạ sĩ quan; binh sĩ (trong không lực Hoàng gia Anh)
* Các từ tương tự:
airmanship
noun
/ˈeɚmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a member of the air force with a rank below that of sergeant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content