Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airless
/'eəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ngột ngạt
an
airless
room
căn phòng ngột ngạt
không có gió, lặng gió
* Các từ tương tự:
airlessness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content