Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
airfield
/'eəfi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
airfield
/ˈeɚˌfiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sân bay (không có nhà cửa thiết bị đầy đủ như ở sân bay dân sự, thường là dùng vào mục đích quân sự)
noun
plural -fields
[count] :a field or airport where airplanes take off and land
a
military
airfield
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content