Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

airborne /'eəbɔ:n/  

  • Tính từ
    không vận(quân lính)
    (quân sự)
    được tập luyện để tác chiến trên không
    airborne cavalry
    kỵ binh bay
    ở trên không, đã cất cánh
    all planes are airborne
    tất cả máy bay đều đã cất cánh
    we will be airborne in five minutes
    chúng ta sẽ bay trong 5 phút nữa