Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
air-hole
/'eəhoul/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lỗ thông hơi
(hàng không)
lỗ hổng không khí
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content