Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
air force
/'eəfɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
air force
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
không lực, không quân
the
Royal
Air
Force
không lực hoàng gia
noun
plural ~ forces
[count] :the part of a country's military forces that fights with airplanes
the
combined
allied
air
forces
usually capitalized when a specific air force is being referred to
the
British
Air
Force
She
joined
the
(
U
.
S
.)
Air
Force
after
she
graduated
from
high
school
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content