Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
air base
/'eəbeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
air base
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
căn cứ không quân
noun
plural ~ bases
[count] :a place where military aircraft take off and land :a base of operations for military aircraft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content