phó từ
trước, về phía trước
con đường phía trước bị cây ngã chắn ngang
trước thời hạn
obstacles ahead
vật chướng ngại ở phía trước
go ahead
đi lên, tiến lên, cứ tiếp tục đi
nhìn trước, lo xa
Tính từ
hơn, vượt
hơn (ai), vượt (ai)
to be ahead
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)(thông tục)
ở thế lợi