Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aground
/ə'graʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aground
/əˈgraʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ& tính từ
mắc cạn (tàu bè)
the
tanker
was
aground
chiếc tàu chở dầu đã mắc cạn
adverb
on or onto the ground
The
ship
ran
/
went
aground
during
the
storm
last
night
. [=
the
bottom
of
the
ship
struck
and
became
stuck
on
the
ground
under
the
water
]
The
boat
ran
aground
on
a
reef
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content