Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agrarian
/ə'greəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agrarian
/əˈgrerijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc) ruộng đất
an
agrarian
reform
cuộc cải cách ruộng đất
* Các từ tương tự:
Agrarian revolution
,
agrarianize
,
agrarianly
adjective
[more ~; most ~] :of or relating to farms and farming
a
town
founded
in
1811
as
an
agrarian
community
an
agrarian
economy
an
agrarian
society
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content