Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agony aunt
/'ægəni ,a:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agony aunt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh, đùa hoặc khẩu ngữ)
người giải đáp mục tâm sự (trên báo)
noun
plural ~ aunts
[count] Brit :a person who writes an agony column
Hundreds
of
people
write
in
to
the
paper's
agony
aunt
[=(
US
)
advice
columnist
]
every
week
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content