Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aglow
/ə'gləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aglow
/əˈgloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ& tính từ
ngời sáng
Christmas
trees
aglow
with
coloured
lights
cây Nô-en ngời sáng đèn màu
rạng rỡ
face
aglow
with
delight
mặt hớn hở rạng rỡ
adjective
not used before a noun
glowing with light or color
The
lights
of
the
city
were
aglow
in
the
distance
.
The
room
was
aglow
with
candlelight
.
very excited or happy :feeling or showing excitement and happiness
The
children
were
aglow
with
excitement
.
The
town
was
aglow
with
pride
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content