Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agitator
/'ædʒiteitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agitator
/ˈæʤəˌteɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agitator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người cổ động, người khích động quần chúng
máy lắc, máy khuấy
noun
plural -tors
[count] usually disapproving :a person who tries to get people angry or upset so that they will support an effort to change a government, company, etc.
The
police
arrested
several
antigovernment
agitators
.
a device for stirring or shaking something in a machine (such as a washing machine)
noun
The opposition party hires professional agitators to incite the people to riot
activist
rabble-rouser
incendiary
agent
provocateur
insurrectionist
troublemaker
demagogue
firebrand
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content