Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

aghast /ə'gɑ:st/  /ə'gæst/

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    aghast something
    kinh hoàng, thất kinh
    he stood aghast at the terrible sight
    anh ta đứng kinh hoàng trước cảnh tượng kinh khủng ấy