Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aghast
/ə'gɑ:st/
/ə'gæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aghast
/əˈgæst/
/Brit əˈgɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
aghast something
kinh hoàng, thất kinh
he
stood
aghast
at
the
terrible
sight
anh ta đứng kinh hoàng trước cảnh tượng kinh khủng ấy
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] :shocked and upset
The
news
left
her
aghast.
Critics
were
aghast
to
see
how
awful
the
play
was
. -
often
+
at
She
was
aghast
at
the
news
.
Critics
were
aghast
at
how
awful
the
play
was
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content