Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aggro
/'ægrəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aggro
/ˈægroʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, tiếng lóng)
sự gây gổ (giữa các nhóm thanh niên …)
noun
[noncount] Brit informal
something that annoys or bothers someone :aggravation
He's
gotten
nothing
but
aggro
from
his
parents
lately
.
They
decided
it
wasn't
worth
the
aggro.
angry and violent behavior :aggression
The
police
were
there
to
prevent
any
aggro.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content