Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aggressor
/ə'gresə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aggressor
/əˈgrɛsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aggressor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ xâm lược, nước xâm lược
noun
plural -sors
[count] :a person or country that attacks another :a person or country that starts a fight or war
Each
country
accused
the
other
of
being
the
aggressor.
noun
You will find that the Nazis were the aggressors in Poland in
assailant
attacker
instigator
initiator
provoker
belligerent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content