Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tấn công
    aggressive weapons
    vũ khí tấn công
    xông xáo, năng nổ
    a good salesman must be aggressive if he wants to succeed
    một người bán hàng giỏi phải năng nổ nếu anh ta muốn thành công

    * Các từ tương tự:
    aggressively, aggressiveness