Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aggrandizement
/əˈgrændəzmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
also Brit aggrandisement
[noncount] disapproving :advancement or increase in power or importance
He
acted
only
for
his
political
advantage
and
personal
aggrandizement.
self-aggrandizement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content