Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ageless
/'eidʒlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ageless
/ˈeɪʤləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trẻ mãi không già
her
beauty
seems
ageless
cô ta trông trẻ mãi không già
mãi mãi, muôn đời
the
ageless
mystery
of
the
universe
bí mật muôn đời của vũ trụ
* Các từ tương tự:
agelessly
,
agelessness
adjective
not growing old or showing the effects of age
ageless
skin
ageless
beauty
a
seemingly
ageless
athlete
lasting forever :eternal, timeless
The
movie
retold
an
ageless
legend
.
an
ageless
tradition
ageless
truths
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content