Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aged
/'eidʒd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
có tuổi là (bao nhiêu đấy); lên (bao nhiêu tuổi đấy)
the
boy
was
aged
ten
đứa trẻ ấy mười tuổi (lên mười)
/'eidʒid/
cao tuổi
an
aged
man
một ông cao tuổi
* Các từ tương tự:
agedly
,
agedness
adjective
/ˈeɪʤəd/ :very old
an
aged
oak
an
aged
man
/ˈeɪʤd/ not used before a noun :having reached a specified age
a
woman
aged 40 [=
a
woman
who
is
40
years
old
]
a
child
aged 10
a
group
of
men
aged
between
20
and
30
the aged
old people
providing
help
for
the
aged
and
the
sick
adjective
The three aged women crouched in their chairs, each with her own memories
old
elderly
superannuated
ancient
age-old
grey
venerable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content