Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    có tuổi là (bao nhiêu đấy); lên (bao nhiêu tuổi đấy)
    the boy was aged ten
    đứa trẻ ấy mười tuổi (lên mười)
    /'eidʒid/
    cao tuổi
    an aged man
    một ông cao tuổi

    * Các từ tương tự:
    agedly, agedness