Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
age-old
/,eidʒ'əʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
age-old
/ˈeɪʤˈoʊld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường là thuộc ngữ)
lâu đời
adjective
always used before a noun
very old :having existed for a very long time
an
age-old [=
ancient
]
conflict
/
debate
/
problem
age-old
rituals
/
ceremonies
/
traditions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content