Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agate
/'ægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agate
/ˈægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mã não
an
agate
ring
chiếc nhẫn mã não
* Các từ tương tự:
agateware
noun
plural -ates
[count] :a very hard stone used especially in jewelry that has colors arranged in stripes or in patches
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content