Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
agape
/ə'geip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
agape
/əˈgeɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
há hốc mồm ra
mouth
agape
with
astonishment
mồm há hốc ra vì kinh ngạc
adjective
not used before a noun
having the mouth open because of wonder, surprise, or shock
He
stood
there
with
his
mouth
agape. [=
with
his
mouth
gaping
]
The
crowd
stared
agape
at
the
accident
scene
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content