Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

afterwards /'ɑ:ftəwədʒ/  /'æftərwədʒ/

  • Phó từ
    (Mỹ, cách viết khác afterward)
    sau đó, rồi thì
    let's go to the theatre first and eat afterwards
    ta hãy đi xem hát trước đã, sau đó sẽ đi ăn