Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afterward
/'ɑ:ftəwəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afterward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
sau này, về sau, sau đấy, rồi thì
* Các từ tương tự:
afterwards
adverb
/ˈæftɚwɚd, Brit ˈɑːftəwəd/ or afterwards /ˈæftɚwɚdz, Brit ˈɑːftəwədz/
at a later time :after something has happened
You'll
feel
better
afterward.
He
found
out
about
it
long
afterward.
Afterward,
she
got
a
promotion
.
In U.S. English, afterward is more common than afterwards. In British English, afterwards is more common.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content