Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aftershock
/'ɑ:ftə∫ɔk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aftershock
/ˈæftɚˌʃɑːk/
/Brit ˈɑːftəˌʃ{scriptainv}k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(địa lý,địa chất)
dư chấn
noun
plural -shocks
[count] :a smaller earthquake that occurs after a larger one
The
first
aftershock
came
just
minutes
after
the
earthquake
. -
often
used
figuratively
He
still
suffers
from
the
aftershocks
of
being
laid
off
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content