Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aftershave
/'ɑ:ftə∫eiv/
/'æftə∫eiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aftershave
/ˈæftɚˌʃeɪv/
/Brit ˈɑːftəˌʃeɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước thơm dùng sau khi cạo râu
noun
plural -shaves
[count, noncount] :a pleasant-smelling liquid that some men put on their faces after they have shaved
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content