Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afternoons
/,ɑ:ftənu:nz/
/,æftər'nu:nz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afternoons
/ˌæftɚˈnuːnz/
/Brit ˌɑːftəˈnuːnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
vào các buổi chiều (như là một thói quen)
afternoons,
he
works
at
home
vào các buổi chiều anh ta làm việc ở nhà
adverb
US :in the afternoon
He
works
afternoons
in
a
convenience
store
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content