Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aftermath
/'ɑ:ftəmæθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aftermath
/ˈæftɚˌmæɵ/
/Brit ˈɑːftəˌmæɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số ít)
hậu quả
the
rebuilding
which
took
place
in
the
aftermath
of
the
war
sự tái thiết thời hậu chiến, hậu quả của chiến tranh
noun
plural -maths
[count] :the period of time after a bad and usually destructive event - usually singular
In
the
aftermath
of
the
fire
,
many
people
were
in
need
of
shelter
.
The
country
is
rebuilding
its
economy
in
the
aftermath
of
the
war
.
The
children
struggled
through
their
parents'
divorce
and
its
aftermath.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content