Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afterlife
/'ɑ:ftəlaif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afterlife
/ˈæftɚˌlaɪf/
/Brit ˈɑːftəˌlaɪf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kiếp sau
noun
[singular] :a life that some people believe exists after death
Does
he
believe
in
an
afterlife? -
often
used
with
the
She
believes
she
will
meet
her
ancestors
in
the
afterlife.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content