Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afterglow
/'ɑ:ftəgləʊ/
/'æftərgləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afterglow
/ˈæftɚˌgloʊ/
/Brit ˈɑːftəˌgləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ráng chiều
* Các từ tương tự:
afterglow screen
,
afterglow tube
noun
[singular] a glowing light remaining in the sky after the sun has set
the
afterglow
of
the
sunset
a happy feeling that remains after a successful or emotional event
the
party's
afterglow
We
basked
in
the
afterglow [=
enjoyed
the
happiness
and
satisfaction
]
of
the
victory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content