Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aftereffect
/'a:ftəifekt/
/'æftərifekdt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aftereffect
/ˈæftɚrɪˌfɛkt/
/Brit ˈɑːftərɪˌfɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(y học)
di chứng
noun
plural -fects
[count] :an effect that occurs after time has passed - usually plural
He's
suffering
the
aftereffects
of
his
injury
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content