Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aftercare
/'ɑ:ftəkeə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aftercare
/ˈæftɚˌkeɚ/
/Brit ˈɑːftəˌkɛə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị, sự chăm sóc sau hạn tù
noun
[noncount] :the care, treatment, etc., given to people after they leave a place (such as a hospital or prison) - often used before another noun
aftercare
services
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content