Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
after-sales
/'ɑ:ftəseilz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
after-sales
/ˈæftɚˌseɪlz/
/Brit ˈɑːftəˌseɪlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sau khi bán hàng
After-sales
service
Dịch vụ sau khi bán hàng; dịch vụ hậu mãi
adjective
always used before a noun
Brit :provided to customers after a sale has been made
after-sales
service
and
maintenance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content