Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aforesaid
/ə'fɔ:seid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aforesaid
/əˈfoɚˌsɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
adjective
always used before a noun
formal :said or named before :aforementioned - often used in legal contexts
Based
on
the
aforesaid
reasons
,
the
court
has
come
to
its
decision
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content