Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aforementioned
/ə'fɔ:'men∫ənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aforementioned
/əˈfoɚˈmɛnʃənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cách viết khác aforesaid; said)
đã nói [ở] trên
the
aforementioned [
person
(
persons
)]
was
(
were
)
acting
suspiciously
[những] người nói trên đang hành động một cách đáng ngờ
adjective
always used before a noun
formal :mentioned before :spoken about or named earlier
The
aforementioned
book
is
the
author's
most
famous
work
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content