Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afoot
/ə'fʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afoot
/əˈfʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
đang được chuẩn bị; đang tiến hành (thường nói về việc gì xấu)
there's
mischief
afoot
có điều ác đang được chuẩn bị
adjective
not used before a noun
developing or happening now :in progress
Plans
were
afoot
to
begin
construction
on
the
bridge
.
Something
strange
was
afoot.
There's
trouble
afoot.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content