Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    nổi trên mặt nước; lơ lửng trên không
    the boat stuck on a sandbank but we soon got it afloat again
    con thuyền mắc cạn trên bãi cát, nhưng chẳng bao lâu chúng tôi đã làm cho nó nổi lại ngay
    ngoài biển, trên tàu
    enjoy life afloat
    thích sống ngoài biển
    hết sạch nợ nần; khỏi vòng khó khăn
    xí nghiệp cố thoát khỏi vòng khó khăn trong thời gian suy thoái
    hoạt động
    get a new business afloat
    đưa một doanh nghiệp mới vào hoạt động
    lan truyền (tin đồn)
    có tin đồn rằng ông ta sẽ từ chức