Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ)
    cháy, rực cháy, bốc lửa
    the whole building was soon aflame
    cả tòa nhà chẳng máy chốc mà bốc cháy
    her cheeks were aflame
    đôi má nàng ửng đỏ
    hừng hực
    aflame with desire
    hừng hực khát khao