Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aflame
/ə'fleim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aflame
/əˈfleɪm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ)
cháy, rực cháy, bốc lửa
the
whole
building
was
soon
aflame
cả tòa nhà chẳng máy chốc mà bốc cháy
her
cheeks
were
aflame
đôi má nàng ửng đỏ
hừng hực
aflame
with
desire
hừng hực khát khao
adjective
not used before a noun
burning :on fire
In
a
few
minutes
,
the
entire
town
was
aflame. [=
afire
,
ablaze
] -
often
used
figuratively
Their
hearts
were
aflame. [=
filled
with
love
and
excitement
]
The
fields
are
aflame
with
flowers
of
every
color
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content