Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ& phó từ
    nghĩa đen và nghĩa bóng
    cháy, bừng bừng, rực cháy
    to set something afire
    đốt cháy vật gì
    to be afire with the desire to do something
    nóng lòng muốn làm điều gì