Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afire
/ə'faiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afire
/əˈfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ& phó từ
nghĩa đen và nghĩa bóng
cháy, bừng bừng, rực cháy
to
set
something
afire
đốt cháy vật gì
to
be
afire
with
the
desire
to
do
something
nóng lòng muốn làm điều gì
adjective
not used before a noun
burning :on fire :aflame
The
house
was
afire.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content