Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
afield
/ə'fi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
afield
/əˈfiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
far (farther, further) afield
xa nhà, ở nơi xa
don't
go
too
far
afield
or
you'll
get
lost
đừng có đi xa nhà thế, nếu không sẽ lạc đấy
adverb
away from home :away from here or there - used with far, farther, or further
People
came
/
traveled
from
as
far
afield
as
New
York
to
see
the
show
.
He
didn't
want
to
go
any
farther
/
further
afield. -
often
used
figuratively
Her
question
took
us
far
afield
from
our
original
subject
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content