Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
aficionado
/ə,fisjiə'nɑ:dəʊ/
/ə,fi∫jiə'nɑ:dəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
aficionado
/əˌfɪʃijəˈnɑːdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều aficionados)
người say mê (một môn thể thao, một thú giải trí nào đó)
an
aficionado
of
bullfighting
người say mê đấu bò
noun
plural -dos
[count] :a person who likes and knows a lot about something
an
aficionado
of
poetry
sports
aficionados
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content